--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiểu tiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiểu tiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiểu tiện
+ verb
to urinate
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
tiểu tiện
:
to urinate
+
dự trữ
:
Put by, lay aside, reserve. have a reserve ofHạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớnThe nucleus of an atom has a very great reserve of energy
+
trọng yếu
:
essential
+
nào hay
:
No one knows, no one knew, no one can tell, no one could tellNào hay chuyện không may mà lại hóa ra mayNo one could tell that such a misfortune would turn out to be a blessing